Bảng đối chiếu thuật ngữ Anh-Pháp-Việt-Hán-Nga Danh_sách_chòm_sao

Ghi chú:

  • Các tên trong tiếng Anh là các tên Latinh.
  • Phần trong ngoặc "()" ở cột tiếng Anh là tên thuần Anh, được dịch không phải bao giờ cũng thống nhất.
  • Phần tiếng Việt có thể là thuật ngữ để gọi tên chòm sao hay chỉ giải nghĩa tên chòm sao, viết bằng tiếng Latinh hay tiếng Anh.
  • Dấu "/" dùng để tách 2 cách gọi mà có thể chọn một, ví dụ "Water Bearer /Carrier" có thể đọc là "Water Bearer" hoặc "Water Carrier", "Sống /Đáy Thuyền" có thể đọc là "Sống Thuyền" hoặc "Đáy Thuyền".
  • Phần trong dấu "[ ]" có thể được dùng hoặc không, ví dụ "Wag[g]oner" có thể là "Wagoner" hoặc "Waggoner".
  • Các tên trong các ngôn ngữ châu Âu khác (Đức, Pháp, Ý, Hà Lan, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga...) đều được dịch từ tên Latinh. Các tên trong tiếng Hán được dịch dựa vào tên Latinh và có nhiều thay đổi để phù hợp với văn hoá Trung Hoa.
Tiếng Latinh (Anh)Tiếng PhápTiếng ViệtHán-ViệtTiếng Nga
Andromeda (Chained Maiden)AndromèdeTiên NữTiên Nữ toà (仙女座)Андромеда
Antlia (Airpump)Machine pneumatiqueMáy BơmTức Đồng/Động toà (唧筒座)Насос
Apus (Bird of Paradise)Oiseau de ParadisChim Trời, Chim Thiên ĐườngThiên Yến toà (天燕座)Райская птица
Aquarius (Water Bearer/Carrier)VerseauCái Bình, Bảo BìnhBảo Bình toà (寶瓶座)Водолей
Aquila (Eagle)AigleĐại BàngThiên Ưng toà (天鷹座)Орёл
Ara (Altar)AutelĐàn TếThiên Đàn toà (天壇座)Жертвенник
Aries (Ram)BélierCon CừuBạch Dương toà (白羊座)Овен
Auriga (Charioteer, Wag[g]oner)CocherNgười Đánh Xe, Ngự PhuNgự Phu toà (禦夫座)Возничий
Boötes (Herdsman, Bear Driver)BouvierMục PhuMục Phu toà (牧夫座)Волопас
Caelum (Chisel, Sculptor's Tool)BurinDao KhắcĐiêu Cụ toà (雕具座)Резец
Camelopardalis (Giraffe, Camelopard)GirafeHươu Cao Cổ, Báo HươuLộc Báo toà (鹿豹座)Жираф
Cancer (Crab)Cancer, ÉcrevisseCon Cua, Con TômCự Giải toà (巨蟹座)Рак
Canes Venatici (Hunting Dogs)Chien de chasseChó SănLiệp/Lạp Khuyển toà (獵犬座)Гончие Псы
Canis Major (Great /Greater Dog)Grand ChienChó LớnĐại Khuyển toà (大犬座)Болшой Пёс
Canis Minor (Little /Lesser Dog)Petit ChienChó Nhỏ /ConTiểu Khuyển toà (小犬座)Малый Пёс
Capricornus (Capricorn, [Horned] Goat, Sea Goat)CapricorneCon DêMa Kiết /Kết toà (摩羯座), Sơn Dương tòa (山羊座)Козерог
Carina (Keel [of Argo], Ship's Keel)CarèneSống /Đáy ThuyềnThuyền Để toà (船底座)Киль
Cassiopeia (Queen [Enthroned], Lady in the Chair)CassiopéeTiên HậuTiên Hậu toà (仙后座)Кассиопея
Centaurus (Centaur)CentaureNhân MãBán Nhân Mã toà (半人馬座)Кентавр, Центавр
Cepheus (King, Monarch)CéphéeTiên VươngTiên Vương toà (仙王座), Hiện Vương toà (現王座)Цефей
Cetus (Whale)BaleineCá VoiKình Ngư toà (鯨魚座)Кит
Chamaeleon (Chameleon)CaméléonTắc KèYển Diên toà (堰蜒座)Хамелеон
Circinus (Compasses)CompasCom paViên Quy toà (圓規座)Циркулъ
Columba (Dove)ColombeBồ CâuThiên Cáp toà (天鴿座)Голубъ
Coma Berenices (Berenice’s Hair)Chevelure de BéréniceTóc TiênHậu Phát toà (后髮座)Волосы Вероники/ Береники
Corona Australis (Southern Crown)Couronne australeMũ Miện [Phương] NamNam Miện toà (南冕座)Южная Корона
Corona Borealis (Northern Crown)Couronne boréaleMũ Miện [Phương] BắcBắc Miện toà (北冕座)Северная Корона
Corvus (Crow, Raven)CorbeauCon QuạÔ Nha toà (烏鴉座)Ворон
Crater (Cup)CoupeCái ChénCự Tước toà (巨爵座)Чаша
Crux [Australis] ([Southern] Cross)Croix du SudThập Tự [Phương] NamNam Thập Tự toà (南十字座)Крест
Cygnus (Swan)CygneThiên NgaThiên Nga toà (天鵝座)Лебедь
Delphinus (Dolphin)DauphinCá HeoHải Đồn toà (海豚座)Дельфин
Dorado (Swordfish, Goldfish)DoradeCá Kiếm, Cá VàngKiếm Ngư toà (劍魚座)Золотая Рыба
Draco (Dragon)DragonCon RồngThiên Long toà (天龍座)Дракон
Equuleus (Little Horse, Colt, Filly)Petit ChevalNgựa Nhỏ /ConTiểu Mã toà (小馬座)Малый Конь
Eridanus (Celestial/ Great River, River Po/ Eridanus)ÉridanSông Cái /PôBa Giang toà (波江座)Эридан
Fornax [Chemica] (Furnace)FourneauLò LuyệnThiên Lô toà (天爐座)Печь
Gemini (Twins)GémeauxSinh Đôi, Song TửSong Tử toà (雙子座)Близнецы
Grus (Crane)GrueChim SếuThiên Hạc toà (天鶴座)Журавль
HerculesHerculeLực SĩVũ Tiên toà (武仙座)Геркулес
Horologium (Clock)HorlogeĐồng HồThời Chung toà (時鐘座)Часы
Hydra (Sea Serpent, Snake)Hydre femelleRắn Biển, Giao LongTrường Xà toà (長蛇座)Гидра
Hydrus (Water Snake/ Serpent)Hydre mâleRắn NướcThuỷ Xà toà (水蛇座)Южная Гидра
Indus (Indian)IndienAnh-điêngẤn Đệ An toà (印第安座)Индеец
Lacerta (Lizard)LézardThằn LằnHiết Hổ toà (蠍虎座)Ящерица
Leo (Lion)LionSư TửSư Tử toà (獅子座)Лев
Leo Minor (Little/ Lesser Lion)Petit LionSư Tử Nhỏ /ConTiểu Sư toà (小獅座)Малый Лев
Lepus (Hare)LièvreCon ThỏThiên Thố toà (天兔座)Заяц
Libra (Balance, Scales)BalanceCái CânThiên Xứng toà (天秤座), Thiên Bình toà (天平座)Весы
Lupus (Wolf)LoupChó SóiSài Lang toà (豺狼座)Волк
LynxLynxLinh MiêuThiên Miêu toà (天貓座)Рысь
Lyra (Lyre, Harp)LyreCây ĐànThiên Cầm toà (天琴座)Лира
Mensa (Table [Mountain])TableNúi Đỉnh Bằng, Núi Mặt BànSơn Án toà (山案座)Столовая Гора
Microscopium (Microscope)MicroscopeKính Hiển ViHiển Vi Kính toà (顯微鏡座)Микроскоп
Monocerus (Unicorn)LicorneKì LânKì Lân toà (麒麟座)Единорог
Musca ([Southern] Fly)MoucheCon RuồiThương Dăng toà (蒼蠅座)Муха
Norma (Rule, Level, Square)RègleThước ThợCủ Xích toà (矩尺座)Наугольник
Octans (Octant)OctantNam Cực, Kính Bát PhânNam Cực toà (南極座)Октант
Ophiuchus (Serpent Bearer/ Holder)Ophiuchus, Ophiucus, SerpentaireNgười Mang Rắn, Xà PhuXà Phu toà (蛇夫座)Змееносец
Orion ([Great] Hunter, Warrior)OrionThợ SănLiệp/Lạp Hộ toà (獵戶座)Орион
Pavo (Peacock)PaonCon CôngKhổng Tước toà (孔雀座)Павлин
Pegasus (Winged Horse)PégaseNgựa BayPhi Mã toà (飛馬座)Пегас
PerseusPerséeDũng Sĩ, Tráng SĩAnh Tiên toà (英仙座)Персей
Phoenix (Firebird)PhénixPhượng HoàngPhượng /Phụng Hoàng toà (鳳凰座)Феникс
Pictor (Painter), Equuleus Pictoris (Painter‘s Easel)[Chevalet du] PeintreHọa Sĩ, Giá VẽHội Giá toà (繪架座), Họa Gia toà (畫家座)Живописец
Pisces (Fishes)PoissonsĐôi CáSong Ngư toà (雙魚座)Рыбы
Piscis Austrinus (Southern Fish)Poisson australCá [Phương] NamNam Ngư toà (南魚座)Южная Рыба
Puppis (Stern /Poop [of Argo])PoupeĐuôi ThuyềnThuyền Vĩ toà (船尾座)Корма
Pyxis [Nautica] ([Mariner’s /Ship's] Compass)BoussoleLa BànLa Bàn toà (羅盤座)Компас
Reticulum (Net, Reticle)RéticuleMắt LướiVõng Cổ toà (網罟座)Сетка
Sagitta (Arrow)FlècheMũi TênThiên Tiễn toà (天箭座)Стрела
Sagittarius (Archer)SagittaireCung ThủNhân Mã toà (人馬座)Стрелец
Scorpius, Scorpio (Scorpion)ScorpionBọ CạpThiên Hiết /Yết toà (天蠍座)Скорпион
Sculptor (Sculptor), Apparatus sculpturis (Sculptor's Workshop)[Atelier du] SculpteurĐiêu KhắcNgọc Phu toà (玉夫座)Скулъптор
Scutum (Shield [of Sobieski])Écu [de Sobieski]Lá Chắn, Cái ThuẫnThuẫn Bài toà (盾牌座)Щит
Serpens (Serpent)SerpentCon RắnCự Xà toà (巨蛇座)Змея
Sextans (Sextant)SextantKính Lục PhânLục Phân Nghi toà (六分儀座)Сектант
Taurus (Bull)TaureauCon Trâu, Trâu VàngKim Ngưu toà (金牛座)Телец
Telescopium (Telescope)TélescopeKính Viễn Vọng, Viễn KínhViễn (Vọng) Kính toà ([望]遠鏡座)Телескоп
Triangulum (Triangle)TriangleTam GiácTam Giác toà (三角座)Треугольник
Triangulum Australe (Southern Triangle)Triangle australTam Giác [Phương] NamNam Tam Giác toà (南三角座)Южный Треугольник
Tucana (Toucan)ToucanĐỗ Quyên, Mỏ ChimĐỗ Quyên toà (杜鵑座), Cự Chủy Điểu toà (巨嘴鳥座)Тукан
Ursa Major (Great[er] Bear)Grande OurseGấu LớnĐại Hùng toà (大熊座)Болшая Медведица
Ursa Minor (Little /Lesser Bear)Petite OurseGấu NhỏTiểu Hùng toà (小熊座)Малая Медведица
Vela (Sail[s] [of Argo], Ship's Sails)VoilesCánh BuồmThuyền Phàm toà (船帆座)Паруса
Virgo (Virgin, Maiden)ViergeTrinh NữThất Nữ toà (室女座), Xử Nữ toà (處女座)Дева
[Piscis] Volans (Flying Fish)Poisson volantCá Chuồn, Cá BayPhi Ngư toà (飛魚座)Летучая Рыба
Vulpecula ([Little] Fox)Petit RenardCon Cáo, Cáo ConHồ Ly toà (狐狸座)Лисичка