Thực đơn
Danh_sách_chòm_sao Bảng đối chiếu thuật ngữ Anh-Pháp-Việt-Hán-NgaGhi chú:
Tiếng Latinh (Anh) | Tiếng Pháp | Tiếng Việt | Hán-Việt | Tiếng Nga |
---|---|---|---|---|
Andromeda (Chained Maiden) | Andromède | Tiên Nữ | Tiên Nữ toà (仙女座) | Андромеда |
Antlia (Airpump) | Machine pneumatique | Máy Bơm | Tức Đồng/Động toà (唧筒座) | Насос |
Apus (Bird of Paradise) | Oiseau de Paradis | Chim Trời, Chim Thiên Đường | Thiên Yến toà (天燕座) | Райская птица |
Aquarius (Water Bearer/Carrier) | Verseau | Cái Bình, Bảo Bình | Bảo Bình toà (寶瓶座) | Водолей |
Aquila (Eagle) | Aigle | Đại Bàng | Thiên Ưng toà (天鷹座) | Орёл |
Ara (Altar) | Autel | Đàn Tế | Thiên Đàn toà (天壇座) | Жертвенник |
Aries (Ram) | Bélier | Con Cừu | Bạch Dương toà (白羊座) | Овен |
Auriga (Charioteer, Wag[g]oner) | Cocher | Người Đánh Xe, Ngự Phu | Ngự Phu toà (禦夫座) | Возничий |
Boötes (Herdsman, Bear Driver) | Bouvier | Mục Phu | Mục Phu toà (牧夫座) | Волопас |
Caelum (Chisel, Sculptor's Tool) | Burin | Dao Khắc | Điêu Cụ toà (雕具座) | Резец |
Camelopardalis (Giraffe, Camelopard) | Girafe | Hươu Cao Cổ, Báo Hươu | Lộc Báo toà (鹿豹座) | Жираф |
Cancer (Crab) | Cancer, Écrevisse | Con Cua, Con Tôm | Cự Giải toà (巨蟹座) | Рак |
Canes Venatici (Hunting Dogs) | Chien de chasse | Chó Săn | Liệp/Lạp Khuyển toà (獵犬座) | Гончие Псы |
Canis Major (Great /Greater Dog) | Grand Chien | Chó Lớn | Đại Khuyển toà (大犬座) | Болшой Пёс |
Canis Minor (Little /Lesser Dog) | Petit Chien | Chó Nhỏ /Con | Tiểu Khuyển toà (小犬座) | Малый Пёс |
Capricornus (Capricorn, [Horned] Goat, Sea Goat) | Capricorne | Con Dê | Ma Kiết /Kết toà (摩羯座), Sơn Dương tòa (山羊座) | Козерог |
Carina (Keel [of Argo], Ship's Keel) | Carène | Sống /Đáy Thuyền | Thuyền Để toà (船底座) | Киль |
Cassiopeia (Queen [Enthroned], Lady in the Chair) | Cassiopée | Tiên Hậu | Tiên Hậu toà (仙后座) | Кассиопея |
Centaurus (Centaur) | Centaure | Nhân Mã | Bán Nhân Mã toà (半人馬座) | Кентавр, Центавр |
Cepheus (King, Monarch) | Céphée | Tiên Vương | Tiên Vương toà (仙王座), Hiện Vương toà (現王座) | Цефей |
Cetus (Whale) | Baleine | Cá Voi | Kình Ngư toà (鯨魚座) | Кит |
Chamaeleon (Chameleon) | Caméléon | Tắc Kè | Yển Diên toà (堰蜒座) | Хамелеон |
Circinus (Compasses) | Compas | Com pa | Viên Quy toà (圓規座) | Циркулъ |
Columba (Dove) | Colombe | Bồ Câu | Thiên Cáp toà (天鴿座) | Голубъ |
Coma Berenices (Berenice’s Hair) | Chevelure de Bérénice | Tóc Tiên | Hậu Phát toà (后髮座) | Волосы Вероники/ Береники |
Corona Australis (Southern Crown) | Couronne australe | Mũ Miện [Phương] Nam | Nam Miện toà (南冕座) | Южная Корона |
Corona Borealis (Northern Crown) | Couronne boréale | Mũ Miện [Phương] Bắc | Bắc Miện toà (北冕座) | Северная Корона |
Corvus (Crow, Raven) | Corbeau | Con Quạ | Ô Nha toà (烏鴉座) | Ворон |
Crater (Cup) | Coupe | Cái Chén | Cự Tước toà (巨爵座) | Чаша |
Crux [Australis] ([Southern] Cross) | Croix du Sud | Thập Tự [Phương] Nam | Nam Thập Tự toà (南十字座) | Крест |
Cygnus (Swan) | Cygne | Thiên Nga | Thiên Nga toà (天鵝座) | Лебедь |
Delphinus (Dolphin) | Dauphin | Cá Heo | Hải Đồn toà (海豚座) | Дельфин |
Dorado (Swordfish, Goldfish) | Dorade | Cá Kiếm, Cá Vàng | Kiếm Ngư toà (劍魚座) | Золотая Рыба |
Draco (Dragon) | Dragon | Con Rồng | Thiên Long toà (天龍座) | Дракон |
Equuleus (Little Horse, Colt, Filly) | Petit Cheval | Ngựa Nhỏ /Con | Tiểu Mã toà (小馬座) | Малый Конь |
Eridanus (Celestial/ Great River, River Po/ Eridanus) | Éridan | Sông Cái /Pô | Ba Giang toà (波江座) | Эридан |
Fornax [Chemica] (Furnace) | Fourneau | Lò Luyện | Thiên Lô toà (天爐座) | Печь |
Gemini (Twins) | Gémeaux | Sinh Đôi, Song Tử | Song Tử toà (雙子座) | Близнецы |
Grus (Crane) | Grue | Chim Sếu | Thiên Hạc toà (天鶴座) | Журавль |
Hercules | Hercule | Lực Sĩ | Vũ Tiên toà (武仙座) | Геркулес |
Horologium (Clock) | Horloge | Đồng Hồ | Thời Chung toà (時鐘座) | Часы |
Hydra (Sea Serpent, Snake) | Hydre femelle | Rắn Biển, Giao Long | Trường Xà toà (長蛇座) | Гидра |
Hydrus (Water Snake/ Serpent) | Hydre mâle | Rắn Nước | Thuỷ Xà toà (水蛇座) | Южная Гидра |
Indus (Indian) | Indien | Anh-điêng | Ấn Đệ An toà (印第安座) | Индеец |
Lacerta (Lizard) | Lézard | Thằn Lằn | Hiết Hổ toà (蠍虎座) | Ящерица |
Leo (Lion) | Lion | Sư Tử | Sư Tử toà (獅子座) | Лев |
Leo Minor (Little/ Lesser Lion) | Petit Lion | Sư Tử Nhỏ /Con | Tiểu Sư toà (小獅座) | Малый Лев |
Lepus (Hare) | Lièvre | Con Thỏ | Thiên Thố toà (天兔座) | Заяц |
Libra (Balance, Scales) | Balance | Cái Cân | Thiên Xứng toà (天秤座), Thiên Bình toà (天平座) | Весы |
Lupus (Wolf) | Loup | Chó Sói | Sài Lang toà (豺狼座) | Волк |
Lynx | Lynx | Linh Miêu | Thiên Miêu toà (天貓座) | Рысь |
Lyra (Lyre, Harp) | Lyre | Cây Đàn | Thiên Cầm toà (天琴座) | Лира |
Mensa (Table [Mountain]) | Table | Núi Đỉnh Bằng, Núi Mặt Bàn | Sơn Án toà (山案座) | Столовая Гора |
Microscopium (Microscope) | Microscope | Kính Hiển Vi | Hiển Vi Kính toà (顯微鏡座) | Микроскоп |
Monocerus (Unicorn) | Licorne | Kì Lân | Kì Lân toà (麒麟座) | Единорог |
Musca ([Southern] Fly) | Mouche | Con Ruồi | Thương Dăng toà (蒼蠅座) | Муха |
Norma (Rule, Level, Square) | Règle | Thước Thợ | Củ Xích toà (矩尺座) | Наугольник |
Octans (Octant) | Octant | Nam Cực, Kính Bát Phân | Nam Cực toà (南極座) | Октант |
Ophiuchus (Serpent Bearer/ Holder) | Ophiuchus, Ophiucus, Serpentaire | Người Mang Rắn, Xà Phu | Xà Phu toà (蛇夫座) | Змееносец |
Orion ([Great] Hunter, Warrior) | Orion | Thợ Săn | Liệp/Lạp Hộ toà (獵戶座) | Орион |
Pavo (Peacock) | Paon | Con Công | Khổng Tước toà (孔雀座) | Павлин |
Pegasus (Winged Horse) | Pégase | Ngựa Bay | Phi Mã toà (飛馬座) | Пегас |
Perseus | Persée | Dũng Sĩ, Tráng Sĩ | Anh Tiên toà (英仙座) | Персей |
Phoenix (Firebird) | Phénix | Phượng Hoàng | Phượng /Phụng Hoàng toà (鳳凰座) | Феникс |
Pictor (Painter), Equuleus Pictoris (Painter‘s Easel) | [Chevalet du] Peintre | Họa Sĩ, Giá Vẽ | Hội Giá toà (繪架座), Họa Gia toà (畫家座) | Живописец |
Pisces (Fishes) | Poissons | Đôi Cá | Song Ngư toà (雙魚座) | Рыбы |
Piscis Austrinus (Southern Fish) | Poisson austral | Cá [Phương] Nam | Nam Ngư toà (南魚座) | Южная Рыба |
Puppis (Stern /Poop [of Argo]) | Poupe | Đuôi Thuyền | Thuyền Vĩ toà (船尾座) | Корма |
Pyxis [Nautica] ([Mariner’s /Ship's] Compass) | Boussole | La Bàn | La Bàn toà (羅盤座) | Компас |
Reticulum (Net, Reticle) | Réticule | Mắt Lưới | Võng Cổ toà (網罟座) | Сетка |
Sagitta (Arrow) | Flèche | Mũi Tên | Thiên Tiễn toà (天箭座) | Стрела |
Sagittarius (Archer) | Sagittaire | Cung Thủ | Nhân Mã toà (人馬座) | Стрелец |
Scorpius, Scorpio (Scorpion) | Scorpion | Bọ Cạp | Thiên Hiết /Yết toà (天蠍座) | Скорпион |
Sculptor (Sculptor), Apparatus sculpturis (Sculptor's Workshop) | [Atelier du] Sculpteur | Điêu Khắc | Ngọc Phu toà (玉夫座) | Скулъптор |
Scutum (Shield [of Sobieski]) | Écu [de Sobieski] | Lá Chắn, Cái Thuẫn | Thuẫn Bài toà (盾牌座) | Щит |
Serpens (Serpent) | Serpent | Con Rắn | Cự Xà toà (巨蛇座) | Змея |
Sextans (Sextant) | Sextant | Kính Lục Phân | Lục Phân Nghi toà (六分儀座) | Сектант |
Taurus (Bull) | Taureau | Con Trâu, Trâu Vàng | Kim Ngưu toà (金牛座) | Телец |
Telescopium (Telescope) | Télescope | Kính Viễn Vọng, Viễn Kính | Viễn (Vọng) Kính toà ([望]遠鏡座) | Телескоп |
Triangulum (Triangle) | Triangle | Tam Giác | Tam Giác toà (三角座) | Треугольник |
Triangulum Australe (Southern Triangle) | Triangle austral | Tam Giác [Phương] Nam | Nam Tam Giác toà (南三角座) | Южный Треугольник |
Tucana (Toucan) | Toucan | Đỗ Quyên, Mỏ Chim | Đỗ Quyên toà (杜鵑座), Cự Chủy Điểu toà (巨嘴鳥座) | Тукан |
Ursa Major (Great[er] Bear) | Grande Ourse | Gấu Lớn | Đại Hùng toà (大熊座) | Болшая Медведица |
Ursa Minor (Little /Lesser Bear) | Petite Ourse | Gấu Nhỏ | Tiểu Hùng toà (小熊座) | Малая Медведица |
Vela (Sail[s] [of Argo], Ship's Sails) | Voiles | Cánh Buồm | Thuyền Phàm toà (船帆座) | Паруса |
Virgo (Virgin, Maiden) | Vierge | Trinh Nữ | Thất Nữ toà (室女座), Xử Nữ toà (處女座) | Дева |
[Piscis] Volans (Flying Fish) | Poisson volant | Cá Chuồn, Cá Bay | Phi Ngư toà (飛魚座) | Летучая Рыба |
Vulpecula ([Little] Fox) | Petit Renard | Con Cáo, Cáo Con | Hồ Ly toà (狐狸座) | Лисичка |
Thực đơn
Danh_sách_chòm_sao Bảng đối chiếu thuật ngữ Anh-Pháp-Việt-Hán-NgaLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_chòm_sao http://vietsciences.free.fr/giaokhoa/vatly/hanghai... http://www.thienvanvietnam.org http://www.thienvanvietnam.org/kienthuc/Cac_Chom_S... https://web.archive.org/web/20101114120314/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Conste...